|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngâu ngấu
| [ngâu ngấu] | | | to crunch | | | Con chó nhai mẩu xương ngâu ngấu | | The dog was crunching a bit of bone |
Crunch Con chó nhau mẩu xương ngâu ngấu The dog was cruching a bit of fone
|
|
|
|